Trang chủTHFF • NASDAQ
add
First Financial Corp
52,31 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
52,31 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 00:30:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 $
Mức chênh lệch một ngày
51,33 $ - 52,42 $
Phạm vi một năm
34,58 $ - 52,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
617,69 Tr USD
Số lượng trung bình
46,50 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,99 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 38,01 Tr | 20,07% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | -46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | -43,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -45,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,67 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 14,63% |
Tổng nợ | 4,92 T | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | -46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | -18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,34 Tr | 35,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,40 Tr | 0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 130,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861