Trang chủTHMG • OTCMKTS
add
Thunder Mountain Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 Tr USD
Số lượng trung bình
44,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,92 N | 24,56% |
Thu nhập ròng | -197,28 N | 49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,78 N | -24,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,32 N | -19,57% |
Tổng tài sản | 981,46 N | -0,50% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -408,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,28 N | 49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,19 N | -54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,81 N | 973,53% |
Dòng tiền tự do | -203,35 N | -348,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3