Trang chủTHMG • OTCMKTS
add
Thunder Mountain Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 Tr USD
Số lượng trung bình
30,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,23 N | 11,43% |
Thu nhập ròng | -114,63 N | 4,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,09 N | -11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,51 N | -85,54% |
Tổng tài sản | 535,56 N | -59,89% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -831,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,63 N | 4,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,72 N | -11,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,72 N | -11,48% |
Dòng tiền tự do | -62,97 N | -11,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2