Trang chủTHNC • TSE
add
Thinkific Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,57 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 13,60 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | -677,00 N | -324,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -299,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -381,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -324,50 N | 69,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,49 Tr | -42,86% |
Tổng tài sản | 61,37 Tr | -37,25% |
Tổng nợ | 19,77 Tr | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,00 N | -324,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 23,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 25,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,00 N | -4.380,00% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 263,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275