Trang chủTHNCF • OTCMKTS
add
Thinkific Labs Inc
1,80 $
Trước giờ mở cửa:(0,65%)-0,012
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:11 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
448,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,84 Tr | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 401,00 N | 137,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 133,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 N | 113,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,37 Tr | -41,16% |
Tổng tài sản | 61,90 Tr | -36,21% |
Tổng nợ | 19,93 Tr | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,00 N | 137,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 Tr | 3,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 N | 29,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -960,00 N | 47,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 167,57% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | -43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275