Trang chủTHNOF • OTCMKTS
add
TechnologyOne
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Phạm vi một năm
9,73 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 T AUD
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,86 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 41,57 Tr | 24,13% |
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | 13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,35 | -2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,67 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,69 Tr | 24,82% |
Tổng tài sản | 757,44 Tr | 18,96% |
Tổng nợ | 378,18 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | 13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,18 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,24 Tr | -161,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | 1,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | -181,18% |
Dòng tiền tự do | 21,04 Tr | 77,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300