Trang chủTHNPF • OTCMKTS
add
Technip Energies NV
Giá đóng cửa hôm trước
31,21 $
Phạm vi một năm
21,40 $ - 31,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T EUR
Số lượng trung bình
61,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 149,60 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | 114,20 Tr | 32,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 27,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,60 Tr | -39,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 14,11% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 6,59% |
Tổng nợ | 7,13 T | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,20 Tr | 32,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,00 Tr | 109,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,10 Tr | -132,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,50 Tr | 12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,60 Tr | 426,60% |
Dòng tiền tự do | 552,02 Tr | 513,70% |
Giới thiệu
Technip Energies NV is a French engineering and technology company for the energy industry and chemicals sector. It is a spin-off of TechnipFMC. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
15.105