Trang chủTHNPF • OTCMKTS
add
Technip Energies NV
Giá đóng cửa hôm trước
46,89 $
Phạm vi một năm
21,40 $ - 46,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T EUR
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 118,10 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | 86,70 Tr | -9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,10 Tr | 45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 24,27% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 7,22% |
Tổng nợ | 7,13 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,70 Tr | -9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,80 Tr | 1.058,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 Tr | 10,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,90 Tr | -36,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,70 Tr | 105,92% |
Dòng tiền tự do | 113,48 Tr | 255,58% |
Giới thiệu
Technip Energies NV is a French engineering and technology company for the energy industry and chemicals sector. It is a spin-off of TechnipFMC. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
17.000