Trang chủTHNPY • OTCMKTS
add
TECHNIP ENERGIES NV Sponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
33,72 $
Mức chênh lệch một ngày
33,94 $ - 33,99 $
Phạm vi một năm
20,98 $ - 35,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T EUR
Số lượng trung bình
12,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 114,90 Tr | 2,68% |
Thu nhập ròng | 102,60 Tr | 13,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,40 Tr | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 17,78% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 8,76% |
Tổng nợ | 7,23 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,60 Tr | 13,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,30 Tr | 483,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,50 Tr | -47,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,20 Tr | 16,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 Tr | 126,49% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | 104,71% |
Giới thiệu
Technip Energies NV is a French engineering and technology company for the energy industry and chemicals sector. It is a spin-off of TechnipFMC. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
17.000