Trang chủTHOMASCOTT • NSE
add
Thomas Scott (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
364,00 ₹ - 364,00 ₹
Phạm vi một năm
185,59 ₹ - 509,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T INR
Số lượng trung bình
52,91 N
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,20 Tr | 62,80% |
Chi phí hoạt động | 135,26 Tr | 322,68% |
Thu nhập ròng | 41,62 Tr | 4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,62 Tr | 61,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -18,75% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 104,51% |
Tổng nợ | 349,88 Tr | 92,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,62 Tr | 4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
480