Trang chủTHOMASCOTT • NSE
add
Thomas Scott (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,59 ₹ - 205,12 ₹
Phạm vi một năm
163,70 ₹ - 360,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
39,54 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,73 Tr | 84,99% |
Chi phí hoạt động | 85,90 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 28,34 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,12 Tr | 43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 7,09% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 56,63% |
Tổng nợ | 374,14 Tr | -16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,34 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
480