Trang chủTHR • LON
add
Thor Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,45 GBX - 0,55 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 1,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
600,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,00 N | -81,32% |
Thu nhập ròng | -266,50 N | 76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,00 N | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 112,57% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 483,00 N | 117,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,50 N | 76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,00 N | -5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 N | 90,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,00 N | 26,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,00 N | 176,68% |
Dòng tiền tự do | -255,44 N | -66,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web