Trang chủTHR • NYSE
add
Thermon Group Holdings Inc
28,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,61 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:02:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,08 $
Mức chênh lệch một ngày
27,53 $ - 28,86 $
Phạm vi một năm
23,05 $ - 34,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
951,08 Tr USD
Số lượng trung bình
230,22 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,08 Tr | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 34,53 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | 16,97 Tr | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 60,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,06 Tr | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,54 Tr | -18,70% |
Tổng tài sản | 755,45 Tr | -1,60% |
Tổng nợ | 260,14 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,97 Tr | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 Tr | -14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -193,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,60 Tr | 30,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,00 N | 112,32% |
Dòng tiền tự do | 27,72 Tr | -34,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.568