Trang chủTHR • NYSE
add
Thermon Group Holdings Inc
26,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,75 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 $
Mức chênh lệch một ngày
25,71 $ - 27,03 $
Phạm vi một năm
23,05 $ - 35,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
901,21 Tr USD
Số lượng trung bình
171,68 N
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,35 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 37,46 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -5,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,28 Tr | 11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,74 Tr | -30,06% |
Tổng tài sản | 763,39 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 274,71 Tr | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 Tr | -59,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 Tr | 94,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,16 Tr | -113,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,12 Tr | -149,80% |
Dòng tiền tự do | 31,09 Tr | 132,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.416