Trang chủTHTX • NASDAQ
add
Theratechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
767,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,73 Tr | -19,48% |
Chi phí hoạt động | 14,93 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -552,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,17 | -661,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | -133,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | -72,46% |
Tổng tài sản | 51,27 Tr | -26,98% |
Tổng nợ | 79,19 Tr | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -552,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | 4.376,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 94,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | -977,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | 617,13% |
Dòng tiền tự do | 14,95 Tr | 413,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
94