Trang chủTHVB • OTCMKTS
add
Thomasville Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 $
Mức chênh lệch một ngày
70,00 $ - 70,00 $
Phạm vi một năm
58,50 $ - 70,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,70 Tr USD
Số lượng trung bình
437,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,10 Tr | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,08 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,04 Tr | 106,41% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 7,03% |
Tổng nợ | 1,49 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,56 Tr | 0,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,20 Tr | -25,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,54 Tr | 40,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -6.313,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
62