Trang chủTHX • LON
add
Thor Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 20,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
186,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
330,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,88 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 90,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,05 | 46,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,45 Tr | 49,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | -32,44% |
Tổng tài sản | 268,09 Tr | 16,90% |
Tổng nợ | 118,26 Tr | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 90,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,69 Tr | -14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | 72,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -168,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | -28,29% |
Dòng tiền tự do | 18,27 Tr | 175,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web