Trang chủTHXPF • OTCMKTS
add
Thor Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,72 Tr | 185,76% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 30,95% |
Thu nhập ròng | 33,74 Tr | 549,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,34 | 257,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,86 Tr | 1.220,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 Tr | 53,57% |
Tổng tài sản | 279,07 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 77,82 Tr | -47,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,74 Tr | 549,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,04 Tr | 56,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 36,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,12 Tr | 3,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,85 Tr | 1.712,80% |
Dòng tiền tự do | 9,98 Tr | -16,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web