Trang chủTI2 • FRA
add
Sato Sho-Ji Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 €
Mức chênh lệch một ngày
8,77 € - 8,77 €
Phạm vi một năm
7,53 € - 9,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,85 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,66 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 17,17% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 23,21% |
Tổng tài sản | 171,14 T | -1,00% |
Tổng nợ | 102,69 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 1930
Trang web
Nhân viên
1.057