Trang chủTI • NSE
add
Tilaknagar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
294,55 ₹ - 307,70 ₹
Phạm vi một năm
177,00 ₹ - 329,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
58,13 T INR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
38,49
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -8,46% |
Thu nhập ròng | 400,86 Tr | 55,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,22 Tr | 31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,90 Tr | -35,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,86 Tr | 55,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
328