Trang chủTI • TSE
add
Titan Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,68 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 Tr | 36,52% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -32,41% |
Thu nhập ròng | 354,00 N | 113,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 109,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | 2.172,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 Tr | 191,74% |
Tổng tài sản | 58,93 Tr | 18,30% |
Tổng nợ | 55,46 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,00 N | 113,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,00 N | 347,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,00 N | -64,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 889,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 336,26% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -4.026,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140