Trang chủTIA • ASX
add
Tian AN Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
601,00
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,00 N | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 573,50 N | -44,13% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -49,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 N | -50,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,50 N | 54,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -95,76% |
Tổng tài sản | 307,33 Tr | 30,38% |
Tổng nợ | 239,30 Tr | 42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -49,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | 2,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,50 N | 75,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,19 Tr | -23,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,00 N | -5.966,67% |
Dòng tiền tự do | -198,88 N | 87,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web