Trang chủTIA • ASX
add
Tian AN Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
941,00
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 814,50 N | -21,49% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -811,00 N | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -43,15% |
Tổng tài sản | 284,11 Tr | 40,77% |
Tổng nợ | 220,98 Tr | 53,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,98 Tr | -45,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,82 Tr | -32.249,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,96 Tr | 246,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -841,50 N | -574,08% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -14,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web