Trang chủTIA • FRA
add
Tianjin Capital Environmental Protection Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 €
Mức chênh lệch một ngày
0,35 € - 0,35 €
Phạm vi một năm
0,31 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 46,19 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 254,76 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,11 | -0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,92 Tr | 4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 7,34% |
Tổng tài sản | 25,51 T | 3,46% |
Tổng nợ | 14,44 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,76 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,65 Tr | -21,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,72 Tr | -81,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,25 Tr | 16.383,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,12 Tr | 10,26% |
Dòng tiền tự do | -921,08 Tr | -15,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.321