Trang chủTICL • NSE
add
Twamev Construction and Infrastrctr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,21 ₹ - 26,30 ₹
Phạm vi một năm
24,50 ₹ - 59,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T INR
Số lượng trung bình
81,75 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,30 Tr | 119,46% |
Chi phí hoạt động | 75,10 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 528,50 Tr | 447,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,27 | 258,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,38 Tr | 110,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | -36,12% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 11,26% |
Tổng nợ | 4,20 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,50 Tr | 447,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
76