Trang chủTIFA • IDX
add
KDB Tifa Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 Rp
Phạm vi một năm
370,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 NT IDR
Số lượng trung bình
307,00
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,63 T | 24,55% |
Chi phí hoạt động | 13,96 T | 18,15% |
Thu nhập ròng | 17,82 T | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,35 | -2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,98 T | -5,78% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 0,98% |
Tổng nợ | 545,54 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 T | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,88 T | 93,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,55 T | -12,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,61 T | -60,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,49 T | 160,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
84