Trang chủTIG • ASX
add
Tigers Realm Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
241,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 117,05% |
Thu nhập ròng | -62,39 Tr | -1.201,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,75 N | -86,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 N | -96,70% |
Tổng tài sản | 111,37 Tr | -46,29% |
Tổng nợ | 46,17 Tr | -27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,39 Tr | -1.201,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 Tr | -503,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 51,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 37,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,03 Tr | -543,39% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | 35,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
375