Trang chủTIG • LON
add
Team Internet Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
78,20 GBX - 82,00 GBX
Phạm vi một năm
76,40 GBX - 207,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
200,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
785,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,40 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 37,60 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,70 Tr | -8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,30 Tr | 11,47% |
Tổng tài sản | 551,10 Tr | 4,04% |
Tổng nợ | 402,20 Tr | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 Tr | 6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 53,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 Tr | -118,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,10 Tr | 545,45% |
Dòng tiền tự do | 12,85 Tr | 49,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
849