Trang chủTIG • LON
add
Team Internet Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
63,90 GBX - 67,00 GBX
Phạm vi một năm
48,45 GBX - 207,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
158,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
355,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,70 Tr | -16,65% |
Chi phí hoạt động | 21,40 Tr | -23,30% |
Thu nhập ròng | -29,60 Tr | -340,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,77 | -388,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,90 Tr | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,30 Tr | -4,75% |
Tổng tài sản | 479,60 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 386,50 Tr | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,60 Tr | -340,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,70 Tr | 19,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,70 Tr | -75,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -155,56% |
Dòng tiền tự do | 25,06 Tr | 17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
787