Trang chủTIGBUR • TLV
add
Tigbur Temporary Professional Prsnnl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.350,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ILA - 5.399,00 ILA
Phạm vi một năm
4.092,00 ILA - 6.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
532,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,16 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | 21,91% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -91,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | -5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,28 Tr | 18,23% |
Tổng tài sản | 476,68 Tr | 13,86% |
Tổng nợ | 292,13 Tr | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,16 Tr | -39,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,53 Tr | -181,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,43 Tr | 51,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -803,00 N | -216,14% |
Dòng tiền tự do | 19,67 Tr | -46,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
9.205