Trang chủTIGBUR • TLV
add
Tigbur Temporary Professional Prsnnl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.166,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.943,00 ILA - 5.174,00 ILA
Phạm vi một năm
3.500,00 ILA - 5.519,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
519,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,78 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 12,32 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 439,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 Tr | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 Tr | -70,47% |
Tổng tài sản | 470,96 Tr | 9,53% |
Tổng nợ | 283,64 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 439,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,53 Tr | 54,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -16,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 Tr | -18,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | 217,77% |
Dòng tiền tự do | -26,46 Tr | -510,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
18.243