Trang chủTIGCF • OTCMKTS
add
Triumph Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,65 N | 102,10% |
Thu nhập ròng | -339,27 N | -120,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,46 N | -125,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,07 N | 720,31% |
Tổng tài sản | 4,92 Tr | 24,86% |
Tổng nợ | 495,54 N | 42,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,27 N | -120,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,77 N | -684,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,01 N | -119,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 4.926,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 957,65 N | 1.352,77% |
Dòng tiền tự do | -670,45 N | -1.259,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7