Trang chủTIGI • TLV
add
Tigi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
742,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
769,70 ILA - 774,70 ILA
Phạm vi một năm
585,00 ILA - 1.467,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
56,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 Tr | 313,38% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,36 | 78,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | 34,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | 8,59% |
Tổng tài sản | 30,66 Tr | 52,78% |
Tổng nợ | 28,17 Tr | 36,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | 35,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,50 N | 96,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | 114,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 831,50 N | 119,13% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 56,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
43