Trang chủTIGR • NASDAQ
add
UP Fintech Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
9,96 $ - 10,31 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T USD
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,57 Tr | 67,66% |
Chi phí hoạt động | 51,96 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | 30,42 Tr | 146,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,28 | 47,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 69,42% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 82,93% |
Tổng nợ | 6,61 T | 89,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,42 Tr | 146,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.193