Trang chủTIH • TSE
add
Toromont Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,31 $
Mức chênh lệch một ngày
117,03 $ - 118,57 $
Phạm vi một năm
107,32 $ - 134,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 T CAD
Số lượng trung bình
156,80 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 145,09 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | 74,44 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | -9,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,76 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,46 Tr | -0,60% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 11,18% |
Tổng nợ | 2,20 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,44 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,08 Tr | -369,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,19 Tr | -86,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,94 Tr | 514,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,65 Tr | 250,95% |
Dòng tiền tự do | -34,23 Tr | -264,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300