Trang chủTIIL • NSE
add
Technocraft Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.616,50 ₹ - 2.685,00 ₹
Phạm vi một năm
2.050,00 ₹ - 3.933,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,10 T INR
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 15,79% |
Thu nhập ròng | 794,03 Tr | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | -3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -1,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,03 Tr | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.645