Trang chủTIJARIA • NSE
add
Tijaria Polypipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ₹ - 6,32 ₹
Phạm vi một năm
4,88 ₹ - 28,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
177,48 Tr INR
Số lượng trung bình
28,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,31 N | -137,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 Tr | 3,13% |
Tổng tài sản | 526,04 Tr | -11,73% |
Tổng nợ | 819,62 Tr | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -293,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1