Trang chủTIJARIA • NSE
add
Tijaria Polypipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,45 ₹ - 9,95 ₹
Phạm vi một năm
5,75 ₹ - 28,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
277,39 Tr INR
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 38,39% |
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -40,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -1.597,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 Tr | 1,06% |
Tổng tài sản | 533,42 Tr | -11,30% |
Tổng nợ | 819,61 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -286,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -40,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
75