Trang chủTIJARIA • NSE
add
Tijaria Polypipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ₹ - 8,34 ₹
Phạm vi một năm
4,88 ₹ - 17,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
234,74 Tr INR
Số lượng trung bình
31,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -806,00 N | -132,68% |
Chi phí hoạt động | 771,22 N | -90,19% |
Thu nhập ròng | -31,44 Tr | -340,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 N | 1.448,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,97 Tr | 2.774,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 N | -98,16% |
Tổng tài sản | 544,77 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 869,80 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -325,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,44 Tr | -340,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1