Trang chủTIME • LON
add
Time Finance PLC
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
55,00 GBX - 57,88 GBX
Phạm vi một năm
35,50 GBX - 67,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
51,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
310,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,27 Tr | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 252,32 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1.098,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
154