Trang chủTIMECOM • KLSE
add
Time Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,65 RM - 4,70 RM
Phạm vi một năm
4,62 RM - 5,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T MYR
Số lượng trung bình
908,19 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,49 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 286,42 Tr | -25,36% |
Thu nhập ròng | 99,05 Tr | -95,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 | -95,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,74 Tr | 238,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -11,23% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -0,12% |
Tổng nợ | 1,20 T | 20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,05 Tr | -95,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,97 Tr | -6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,63 Tr | -102,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,56 Tr | 98,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,47 Tr | -91,46% |
Dòng tiền tự do | 118,48 Tr | -81,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.390