Trang chủTIMESGTY • NSE
add
Times Guaranty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,11 ₹ - 171,00 ₹
Phạm vi một năm
99,80 ₹ - 214,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T INR
Số lượng trung bình
7,86 N
Tỷ số P/E
75,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -59,52% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 86,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,69 | 58,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,82 Tr | -61,16% |
Tổng tài sản | 479,35 Tr | 5,35% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | 138,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 86,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2