Trang chủTIMESGTY • NSE
add
Times Guaranty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,82 ₹ - 144,62 ₹
Phạm vi một năm
66,00 ₹ - 165,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T INR
Số lượng trung bình
16,17 N
Tỷ số P/E
66,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -4,67% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,73 | 9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,23 Tr | -24,98% |
Tổng tài sản | 466,32 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 122,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2