Trang chủTIMWELL • KLSE
add
Timberwell Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | -45,26% |
Chi phí hoạt động | -381,00 N | -284,85% |
Thu nhập ròng | -402,00 N | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,44 | -17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,00 N | 42,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 58,11% |
Tổng tài sản | 73,42 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 9,97 Tr | -29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,00 N | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 448,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,00 N | -12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | -286,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 810,00 N | 252,83% |
Dòng tiền tự do | 558,88 N | 310,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
49