Trang chủTINC • EBR
add
Tinc NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 €
Mức chênh lệch một ngày
10,68 € - 10,78 €
Phạm vi một năm
9,90 € - 12,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
391,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,60 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 66,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,61 N | — |
Tổng tài sản | 514,66 Tr | — |
Tổng nợ | 8,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,32 N | — |
Dòng tiền tự do | 10,28 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web