Trang chủTINGS-PREF • STO
add
Tingsvalvet Fastighets AB (publ) Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
310,00 kr - 314,00 kr
Phạm vi một năm
241,00 kr - 334,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
833,39 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
1.082,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,60 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 127,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,18 | 95,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,39 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | 32,53% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 12,74% |
Tổng nợ | 1,11 T | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 127,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -39,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,80 Tr | -28,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,46 Tr | -18,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,66 Tr | -162,64% |
Dòng tiền tự do | -18,28 Tr | -343,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
7