Trang chủTINS • IDX
add
Timah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 Rp - 1.170,00 Rp
Phạm vi một năm
780,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 NT IDR
Số lượng trung bình
19,99 Tr
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 NT | 29,14% |
Chi phí hoạt động | 296,79 T | -9,35% |
Thu nhập ròng | 277,86 T | 176,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 159,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,60 T | 1.816,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 NT | 29,32% |
Tổng tài sản | 12,80 NT | -0,42% |
Tổng nợ | 5,35 NT | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,86 T | 176,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,35 T | 207,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,72 T | -52,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,60 T | -150,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,44 T | -75,04% |
Dòng tiền tự do | 449,23 T | 70,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4.036