Trang chủTINY • CVE
add
Tiny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 3,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,69 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 17,71 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -148,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,92 | -168,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -593,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | -78,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 374,47 Tr | — |
Tổng nợ | 167,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -148,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | -6,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,59 N | 98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 Tr | -155,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | 20,90% |
Dòng tiền tự do | 7,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
560