Trang chủTIP • ASX
add
Teaminvest Private Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,12 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 17,11 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | -26,26% |
Tổng tài sản | 129,23 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 43,42 Tr | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,50 N | -42,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -980,50 N | 1,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,50 N | 48,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,50 N | -43,64% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | -16,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web