Trang chủTIP • BIT
add
Tamburi Investment Partners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 €
Mức chênh lệch một ngày
7,74 € - 7,92 €
Phạm vi một năm
6,47 € - 9,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T EUR
Số lượng trung bình
196,85 N
Tỷ số P/E
37,49
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,38 N | -30,84% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -45,46% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -48,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 N | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | 44,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 Tr | 42,56% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -1,15% |
Tổng nợ | 484,94 Tr | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -48,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
14