Trang chủTIR • LON
add
Tiger Royalties and Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -50,08 N | -5.985,30% |
Chi phí hoạt động | 49,97 N | -11,97% |
Thu nhập ròng | -136,56 N | -75,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 272,66 | -97,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 N | -56,46% |
Tổng tài sản | 226,27 N | -49,15% |
Tổng nợ | 463,68 N | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -237,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,56 N | -75,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,02 N | -184,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,25 N | 286,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,77 N | -72,11% |
Dòng tiền tự do | -80,43 N | -83,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4