Trang chủTIRUMALCHM • NSE
add
Thirumalai Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
281,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,00 ₹ - 284,80 ₹
Phạm vi một năm
201,27 ₹ - 394,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 T INR
Số lượng trung bình
417,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 98,85% |
Thu nhập ròng | -140,60 Tr | 31,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | 30,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,55 Tr | 50,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -19,86% |
Tổng tài sản | 38,07 T | 14,65% |
Tổng nợ | 26,51 T | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,60 Tr | 31,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
537