Trang chủTIRUMALCHM • NSE
add
Thirumalai Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
315,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
313,40 ₹ - 324,00 ₹
Phạm vi một năm
191,00 ₹ - 362,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,43 T INR
Số lượng trung bình
273,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 12,57% |
Thu nhập ròng | 48,90 Tr | 181,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 183,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,15 Tr | 55,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -32,73% |
Tổng tài sản | 34,69 T | 20,63% |
Tổng nợ | 22,59 T | 35,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,90 Tr | 181,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
537