Trang chủTIRX • NASDAQ
add
Tian Ruixiang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr USD
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | 485,49% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 89,47% |
Thu nhập ròng | -690,79 N | -42,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,43 | 75,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,65 N | 107,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 Tr | 5,93% |
Tổng tài sản | 39,98 Tr | 12,68% |
Tổng nợ | 6,09 Tr | 98,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,79 N | -42,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,84 N | 174,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | 19,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 565,42 N | 398.281,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,58 Tr | 24,47% |
Dòng tiền tự do | 323,16 N | 335,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
8