Trang chủTISI • NYSE
add
Team Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,93 $
Mức chênh lệch một ngày
17,75 $ - 18,20 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 26,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,93 Tr USD
Số lượng trung bình
19,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,66 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 53,27 Tr | -3,35% |
Thu nhập ròng | -29,72 Tr | -72,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,96 | -73,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | -30,54% |
Tổng tài sản | 515,21 Tr | -3,79% |
Tổng nợ | 541,18 Tr | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,72 Tr | -72,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,66 Tr | -1.619,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 53,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,19 Tr | 213,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 Tr | -66,79% |
Dòng tiền tự do | -24,05 Tr | -606,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.400