Trang chủTISI • NYSE
add
Team Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,06 $
Mức chênh lệch một ngày
21,92 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
5,97 $ - 26,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,34 Tr USD
Số lượng trung bình
37,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,30 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 55,03 Tr | -6,97% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 68,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 68,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 Tr | 1.453,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,54 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 528,36 Tr | -6,61% |
Tổng nợ | 526,63 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 68,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 Tr | 95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -151,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,46 Tr | 18,03% |
Dòng tiền tự do | 25,82 Tr | 50,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.400