Trang chủTITA-B • STO
add
Titania Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,46 kr - 8,50 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 11,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
500,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
28,12 N
Tỷ số P/E
1,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,40 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 225,89 Tr | 1.776,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 N | 1.612,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,25 Tr | 188,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,18 Tr | -62,89% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 65,66% |
Tổng nợ | 2,61 T | 60,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,89 Tr | 1.776,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,58 Tr | -150,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,06 Tr | -122,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,36 Tr | 950,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,27 Tr | -233,95% |
Dòng tiền tự do | -93,26 Tr | -480,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
12