Trang chủTITA-B • STO
add
Titania Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,68 kr - 6,86 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 9,24 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
404,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
34,33 N
Tỷ số P/E
1,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,39 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 11,94 Tr | -64,64% |
Thu nhập ròng | 108,11 Tr | 210,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 587,76 | 163,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,47 Tr | 118,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,45 Tr | -54,88% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 44,28% |
Tổng nợ | 2,33 T | 43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,11 Tr | 210,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,32 Tr | 44,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,07 Tr | -295,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,18 Tr | 378,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | 122,89% |
Dòng tiền tự do | -145,21 Tr | -536,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
12