Trang chủTITAN • HEL
add
Titanium Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 €
Mức chênh lệch một ngày
9,70 € - 9,90 €
Phạm vi một năm
9,52 € - 18,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
102,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
11,74%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 Tr | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 815,32 N | 13,50% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,35 | -5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | -35,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 Tr | -19,19% |
Tổng tài sản | 18,22 Tr | -16,82% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | -40,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,63 N | 188,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 Tr | 14,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | 12,94% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | -38,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
67