Trang chủTITAN • NSE
add
Titan Industries
Giá đóng cửa hôm trước
3.678,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.645,10 ₹ - 3.690,10 ₹
Phạm vi một năm
2.925,00 ₹ - 3.867,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 NT INR
Số lượng trung bình
871,24 N
Tỷ số P/E
97,96
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,16 T | 19,39% |
Chi phí hoạt động | 20,47 T | 20,98% |
Thu nhập ròng | 8,71 T | 12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,80 | 12,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,27 T | 39,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 406,47 T | 28,83% |
Tổng nợ | 290,23 T | 30,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 T | 12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.680