Trang chủTITC • EBR
add
Titan Cement International SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 €
Mức chênh lệch một ngày
37,50 € - 38,65 €
Phạm vi một năm
19,12 € - 38,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T EUR
Số lượng trung bình
13,47 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,55 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 74,01 Tr | 12,48% |
Thu nhập ròng | 75,89 Tr | -12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,54 Tr | -7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,15 Tr | 128,67% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 4,45% |
Tổng nợ | 1,51 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,89 Tr | -12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
5.700