Trang chủTITC • EBR
add
Titan Cement International SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,10 €
Mức chênh lệch một ngày
40,75 € - 41,25 €
Phạm vi một năm
27,80 € - 46,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T EUR
Số lượng trung bình
13,56 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,53 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 71,24 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 64,58 Tr | -9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | -9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,40 Tr | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,97 Tr | -54,84% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 2,22% |
Tổng nợ | 1,46 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,58 Tr | -9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
6.031