Trang chủTIV • CPH
add
Tivoli A/S
Giá đóng cửa hôm trước
694,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
680,00 kr - 694,00 kr
Phạm vi một năm
668,00 kr - 770,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T DKK
Số lượng trung bình
682,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,90 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 187,00 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,90 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | 12,75% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 3,87% |
Tổng nợ | 727,30 Tr | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,40 Tr | -5,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,80 Tr | 3,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,80 Tr | 20,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 Tr | 418,18% |
Dòng tiền tự do | 12,76 Tr | -69,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trang web
Nhân viên
946