Trang chủTIV • CPH
add
Tivoli A/S
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
676,00 kr - 680,00 kr
Phạm vi một năm
668,00 kr - 770,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T DKK
Số lượng trung bình
638,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,70 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 167,00 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | 97,50 Tr | 10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | 9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,30 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,70 Tr | -38,04% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 0,16% |
Tổng nợ | 604,60 Tr | -10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,50 Tr | 10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,80 Tr | -23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,70 Tr | -12,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,20 Tr | 14,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,90 Tr | -56,45% |
Dòng tiền tự do | 47,95 Tr | -31,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trang web
Nhân viên
858