Trang chủTIVC • NASDAQ
add
Tivic Health Systems Inc
7,12 $
Sau giờ giao dịch:(2,11%)-0,15
6,97 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:35:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 31,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,00 N | -49,58% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -42,02% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -820,56 | -30,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 31,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -41,03% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -45,57% |
Tổng nợ | 272,00 N | -82,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,14 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 23,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,00 N | 89,46% |
Dòng tiền tự do | -579,38 N | 34,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7