Trang chủTIVC • NASDAQ
add
Tivic Health Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 3,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr USD
Số lượng trung bình
11,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,00 N | -55,32% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -21,04% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 18,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -81,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 18,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -57,65% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | -51,56% |
Tổng nợ | 560,00 N | -54,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 18,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 24,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 N | -102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -159,92% |
Dòng tiền tự do | -870,38 N | 20,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
9