Trang chủTIVC • NASDAQ
add
Tivic Health Systems Inc
3,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,50%)-0,080
3,12 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:23:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,32 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,00 N | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 53,40% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -52,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 N | -148,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -67,94% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -5,75% |
Tổng nợ | 821,00 N | 38,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -52,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -41,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | -28,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 515,00 N | -74,57% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -40,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7